CÁCH THÀNH LẬP TÍNH TỪ KÉP TRONG TIẾNG ANH
05/05/2021
Những tính từ kép bao gồm một tính từ phân từ. Cấu trúc chung là:
Adv + -ed participle: They are well-behaved children.
Adv + -ing participle: China’s economic boom is generating a fast-growing market at home. (Bùng nổ kinh tế của Trung Quốc là tạo ra một thị trường đang phát triển nhanh chóng tại nhà.).
Adj + -ed participle: She seems to live on ready-made frozen meals (Cô dường như sống phụ thuộc vào các bữa ăn đông lạnh làm sẵn)
Adj + -ing participle: He’s the longest-serving employee in the company. (Ông là nhân viên phục vụ lâu nhất trong công ty.)
N + -ed perticiple: The public square was free-lined
N + -ing participle: I hope it will be a money-making enterprise. (Tôi hy vọng nó sẽ là một doanh nghiệp làm tiền)
-ed particple + participle (từ 2 động từ): Did it really happen, or was it amade-up story?
Chúng ta chỉ có thể sử dụng một số tính từ phân từ trong tính từ kép. Ví dụ, chúng ta không thể nói: “… behaved children” hoặc “…a making enterprise” vì ý nghĩa không đầy đủ khi không có các trạng từ hoặc danh từ.
Các cụm ghép khác như này bao gồm brick-built (xây dựng bằng gạch), easy-going (dễ tính), peace keeping (gìn giữ hòa bình), long-lasting (lâu dài), good-looking (đẹp trai, dễ nhìn), home-made (sản xuất tại nhà, hair-raising (dựng tóc gáy), far-reaching (tiến xa), well-resourced (có nguồn lực tốt), sweet-smelling (mùi ngọt), strange-sounding (nghe lạ), soft-spoken (giọng nói nhẹ nhàng), souring-tasting (vị chua), nerve-wracking (căng thẵng thần kinh)
Chú ý rằng nhiều tính từ kép khác không bao gồm các tính từ phân từ:
Ex: The problem is short-term
It was just a small-case project.
Adj + N + Ed: có
Grey-haired, one-eyed, strong-minded, slow-witted (chậm hiểu), low-spirited, good-tempered, kind-hearted, right-angled.
Adj + PP: có ý nghĩa thụ động
Full-grown (phát triển đầy đủ), ready-made, low-paid, long-lost, free-born.
Adv + PP: có ý nghĩa thụ động
Well-behaved, ill-advised (lời khuyên không tốt, xúi bậy ý), well-known, so-called.
N + PP: có ý nghĩa thụ động
Wind-blown, silver-plated, home-made, tongue-tied (đớ lưỡi), mas-produced, air-conditioned, panic-striken: hoảng sợ.
Adj + V-ing: có ý nghĩa chủ động
Close-fitting (bó sát), good-looking.
Adv + V-ing: có ý nghĩa chủ động
Off-putting (nhô ra), far-reaching (ở xa), long-lasting (lâu dài), hard-working.
N + V-ing: có ý nghĩa chủ động
Heart-breaking (cảm động), top-ranking (xếp hàng đầu), record-breaking (phá kỉ lục), face-saving (gỡ thể diện), man-eating.
Adj – Adj: North-west, blue-black, dead-tired, accident-prone (dễ bị tai nạn), world-famous, world-wide, duty-free (miễn thuế), brand-new, knee-deep, top-secret, top-most (cao nhất), nut-brown, sky-blue, nuclear-free.
Adj – N: deep-sea (dưới biển sâu), full-length (toàn thân), red-carpet (thảm đỏ, long trọng), all-star (toàn là ngôi sao), half-price (hạ nửa giá), last-minute, long-range (tầm xa), second-hand, present-day (hiện đại).
Trường hợp đặc biệt:
Run-down: kiệt sức, cast-off: bị vứt bỏ, stuck-up: tự phụ, kiêu kì, burnt-up: bị cháy rụi, worn-out: mòn, kiệt sức
Hard-up: cạn tiền, audio-visual: thính thị, so-so: không tốt lắm, all-out: hết sức, well-off: khá giả, cross-country, off-beat: khác thường, dead-ahead: thẳng phía trước
Hit and mis: khi trúng khi trật, hit or miss: ngẫu nhiên, touch and go: không chắc chắn, free and easy: thoải mái, life and dead: sinh tử, tối quan trọng
day-to-day: hằng ngày, down-to-earth: thực tế, out-of-work, out-of-the-way: hẻo lánh
arty-crafty: về mỹ thuật, la-di-da: hào nhoáng, criss-cross: chằng chịt, laissez-faire: tự do, per capita: tính theo đầu người.